Được rất nhiều Producer nổi tiếng khuyên dùng, Soothe 2 đã trở nên rất phổ biến trong cộng động những người làm nhạc hiện nay. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu vai trò và cách sử dụng VST Soothe 2 trong Mixing và Mastering bạn nhé.
Soothe 2 là gì và sử dụng nó trong những trường hợp nào?
Soothe 2 là một VST giúp tự động giảm những cộng hưởng không mong muốn, được sử dụng để tác động xử lý tới các tần số khó chịu mà không làm mất đi âm sắc của âm thanh. Soothe 2 thường được sử dụng phổ biến trong Mixing và Mastering với vai trò làm sạch các dải tần và giúp âm thanh trở nên mượt mà, dễ chịu hơn.
Soothe 2 thường được sử dụng chủ yếu với Vocal, các Track Bus (nhóm nhiều nhạc cụ với nhau như Drum Bus, Instrument Bus …) hay được sử dụng với những âm thanh bất kỳ mà bạn mong muốn có nhiều tần số gây um hoặc chói tai (ví dụ Guitar điện, Bass …).
Hướng dẫn sử dụng Soothe 2 cơ bản
Thực tế, Soothe 2 rất dễ sử dụng và nhà sản xuất đã tối ưu giúp VST này đã gần như tự động hóa làm sạch và làm mềm lại âm thanh của bạn. Mặc dù giao diện của Soothe 2 có thể khiến bạn nghĩ rằng nó là một EQ tĩnh hoặc động, nhưng thực tế, nó hoạt động theo cách hoàn toàn khác. Soothe 2 hoạt động như một hệ thống giúp tự động xác định những tần số cộng hưởng, gây um, gây chói, gây khó chịu và loại trừ chúng. Bạn có thể can thiệp và tinh chỉnh các tham số để Soothe 2 hoạt động đúng theo yêu cầu của mình.
Ở màn hình chính, chúng ta sẽ thấy các dải tần được Soothe 2 xử lý. Khác với EQ, những đường Low Cut, High Cut hay Bell … ấy là vùng chọn mà bạn xác định để Soothe 2 tìm kiếm và loại trừ các dải tần khó chịu không mong muốn. Ví dụ bạn muốn loại bỏ những âm thanh không mong muốn ở dải Mid, bạn chỉ cần tăng vùng chọn ở dải Mid và Soothe 2 sẽ tác động mạnh vào vùng đấy.
Bên cột trái sẽ là những thông số giúp bạn tùy chỉnh Soothe 2.
Soft và Hard Mode
Đây là hai chế độ làm việc của Soothe 2 khi tác động. Soft mode giúp tác động nhẹ nhàng hơn với âm thanh, phù hợp với Vocal hay những nhạc cụ mềm mại, nhẹ nhàng (như piano, violin …). Hard mode ngược lại, tác động mạnh tới các nhạc cụ, nó phù hợp cho những nhạc cụ như Guitar điện, Drum … có âm thanh mạnh mẽ.
Depth
Được hiểu như mức độ mạnh yếu mà Soothe 2 tác động. Bạn để Depth bằng 0 tức là Soothe tác động vào âm thanh ở mức bằng 0 (âm thanh gốc ban đầu), bạn để Depth cao hơn thì Soothe 2 sẽ xử lý mạnh hơn. Nếu Depth quá cao, âm thanh sẽ mất đi phần nào độ tự nhiên và trở nên quá mượt mà.
Sharpness và Selectivity
Hai núm vặn này giúp điều chỉnh và kiểm soát chi tiết những vùng được xử lý. Sharpness giúp kiểm soát độ sắc nét của vùng chọn khi xử lý.
Nếu Sharpness quá thấp, Soothe 2 sẽ xử lý rộng rãi toàn bộ dải tần, thay vì chỉ tác động vào các tần số cụ thể. Ngược lại, nếu bạn để Sharpness càng lớn, VST sẽ tác động chi tiết vào các tần số nhỏ hơn trong dải tàn mà bạn chọn.
Còn Selectivity giúp điều chỉnh mức độ mà Soothe tập trung vào tần số cụ thể. Nếu Selectivity ở mức thấp, Soothe 2 sẽ tác động rộng vào toàn bộ vùng tần số được chọn, thay vì chỉ tập trung vào điểm cao nhất. Nếu bạn đặt Selectivity ở mức cao nhất, VST sẽ tác động chủ yếu vào phần đỉnh mà bạn chọn, các tần số ở xung quanh sẽ có tác động ít hơn.
Delta và Bypass
Đây là hai tùy chọn hữu ích khi bạn muốn so sánh âm thanh trước và sau khi tác động bởi Soothe 2. Tích chọn Delta giúp bạn chỉ nghe được phần âm thanh xấu đã bị loại bỏ. Tích chọn Bypass giúp bạn so sánh âm thanh trước và sau khi được xử lý.