Bài viết nói khái quát nhưng rõ ràng về các thông số cơ bản trong Reverb, gần như chúng ta sẽ bắt gặp các thông số này trong hầu hết các VST Reverb.
Nguồn: Youtube Music Creating chia sẻ.
Định nghĩa
Hiệu ứng vang REVERB bắt nguồn từ tiếng La tinh REVERBERATUS nghĩa là sự lặp lại. Hiệu ứng này tạo nên do sự phản xạ lại của âm thanh khi đập vào các vật cản. Âm thanh phản lại phụ thuộc vào tính chất bề mặt vật cản, số lượng vật cản và khoảng cách từ vật cản đến người nghe
Các thông số Reverb
Size
(Room Size, Hall Size, Height, Width, Depth) — kích thước không gian chứa nguồn âm.
Pre Delay
(Initial Delay) — thời gian chênh lệch giữa âm thanh gốc và âm phản xung kích đầu tiên.
Early Reflection Level
Cường độ của âm phản xung kích đầu tiên, phụ thuộc vào tính chất của bề mặt phản xạ âm
Density
Mức độ dầy đặc của âm phản xung kích đầu tiên, phụ thuộc vào số lượng mặt phẳng phản âm.
Diffusion
Độ dầy đặc của tiếng vang do nhiều âm phản hòa vào nhau. Phụ thuộc vào địa hình và số vật cản
Reverb Time
Thời gian vang (Thời gian mà reverb giảm xuống đến -60 db).
High Cut
EQ cắt giải tần cao của Reverb. Làm cho màu của của reverb mềm và đỡ chói hơn.
Low Cut
EQ cắt giải tần thấp của Reverb. Làm cho màu của của reverb đỡ tối
High Damp (LPF)
Cắt bớt tần số cao của các âm thanh phản cấu tạo nên đuôi của reverb.
Low Damp (HPF)
Cắt bớt tần số thấp của các âm thanh phản cấu tạo nên đuôi của reverb.
Er/Rev Balance
Điều chỉnh tỷ lệ giữa cường độ âm phản xung kích và đuôi của tiếng vang.
Reverb Send Level (Depth, Volume)
Cường độ tiếng vang. Đây là thông số chính để tăng giảm hiệu ứng tiếng vang
Balance (Dry/Wet)
Điều chỉnh tỷ lệ giữa tín hiệu khô (gốc) và tín hiệu ướt (Reverb).
Release Density
Độ dày đặc của âm phản ở cuối thời gian vang.
Reverb Delay
Khoảng thời gian giữa âm phản xung kích và đuôi reverb.
Wall Vary
Tính chất các bề mặt phản âm, càng lớn thì âm phản càng phân tán và đuôi rever sẽ mỏng đi
Các dạng Reverb cơ bản
Hall (Đại sảnh)
Reverb của các hội trường hoặc sân khấu lớn. đặc trưng bơi độ sâu và thời gian tắt dài. Tạo cảm giác nguồn âm xa người nghe.Có thể áp dụng cho vocal bè
Room (căn phòng)
Reverb của căn phòng không lớn lắm. Phù hợp áp dụng cho các nhạc cụ.
Live (Stage)
Hiệu ứng vang giả lập không gian sân khấu, Thường áp dụng cho các nhạc cụ solo.
Plate (tấm kim loại)
Tiếng vang được tạo nên bởi phản xạ từ các tấm kim loại treo một cách đặc biệt trong phòng kín. Thường áp dụng cho vocal hoặc các nhạc cụ gõ.
Spring (lò xo)
Lo-fi reverb, được tạo nên bởi sự phản xạ âm thanh trong một kết cấu lò xo đặc biệt.
Chamber (phòng eco)
Tiếng vang được tạo trong các studio được sắp đặt đặc biệt. Có thể dùng cho vocal và nhạc cụ
Gate ( reverb ngưỡng)
Dạng tiếng vang nhân tạo bị cắt cụt đột ngột phần đuôi reverb. Thường áp dụng cho các bộ gõ.
Reverse (reverb đảo ngược)
Dạng reverb nhân tạo dung hiệu ứng đảo ngược nên đuôi reverb sẽ từ bé và to lên đột ngột, (ngược với reverb bình thường). Đôi khi dung để tạo hiệu ứng đặc biệt cho vocal