Hiện nay, trên thị trường đã có rất nhiều các mẫu tai nghe kiểm âm với nhiều mức giá khác nhau, nhiều điểm mạnh điểm yếu khác nhau. Với mong muốn giúp người học nhạc có thể tra cứu dễ dàng những thông số kỹ thuật về kiểm âm, đánh giá được đa chiều hơn những khả năng mà các tai nghe kiểm âm có thể giúp được bạn trong quá trình làm nhạc, HocFLStudio.com đã tổng hợp và cho ra đời công cụ tra kỹ thông tin kỹ thuật tai nghe kiểm âm hoàn toàn miễn phí.
Hướng dẫn truy cập bảng tra cứu
Để sử dụng bảng tra cứu này, bạn click vào đường link này nhé.
Giải thích các thông số trong bảng tra cứu
Khi bạn truy cập vào bảng tra cứu, bạn sẽ thấy có rất nhiều thuật ngữ mà mới đầu bạn có thể gặp nhiều bỡ ngỡ. Chúng ta sẽ cùng xem phần giải thích những thuật ngữ này nhé.
Độ nhất quán tần số là gì?
Độ nhất quán tần số trong kiểm định tai nghe kiểm âm (monitor headphones) đề cập đến khả năng của tai nghe trong việc tái tạo âm thanh một cách đồng đều và chính xác trên toàn bộ dải tần số mà tai người có thể nghe được, thường từ 20 Hz đến 20.000 Hz. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo tai nghe kiểm âm cung cấp âm thanh trung thực, không bị thiên lệch (chẳng hạn như nhấn mạnh quá mức âm bass hoặc treble), giúp người sử dụng (như kỹ sư âm thanh, nhạc sĩ) đánh giá và chỉnh sửa âm thanh một cách chính xác.
Ý nghĩa của độ nhất quán tần số:
- Tái tạo âm thanh trung thực: Tai nghe kiểm âm cần có đáp ứng tần số (frequency response) phẳng, tức là không tăng hoặc giảm cường độ bất kỳ dải tần số nào một cách không mong muốn. Điều này đảm bảo âm thanh được tái hiện giống với nguồn gốc ban đầu, không bị méo mó hay thêm thắt.
- Đánh giá chính xác các dải tần:
- Âm bass (20 Hz – 500 Hz): Đảm bảo âm trầm được tái tạo rõ ràng, không bị rền hay thiếu độ sâu.
- Âm mid (500 Hz – 6.000 Hz): Dải trung, nơi chứa giọng nói và nhiều nhạc cụ, cần được tái hiện trong trẻo, không bị lấn át bởi các dải khác.
- Âm treble (6.000 Hz – 20.000 Hz): Âm cao cần sắc nét, không chói gắt hoặc bị mờ.
- Ứng dụng trong kiểm âm: Trong môi trường phòng thu, độ nhất quán tần số giúp các kỹ sư âm thanh phát hiện lỗi trong bản mix, như sự mất cân bằng giữa các nhạc cụ hoặc giọng hát, từ đó điều chỉnh chính xác hơn.
Cách kiểm định độ nhất quán tần số:
- Sử dụng biểu đồ đáp ứng tần số (Frequency Response Curve): Biểu đồ này cho thấy tai nghe tái tạo các tần số khác nhau như thế nào. Một đường cong phẳng (flat) là lý tưởng cho tai nghe kiểm âm, cho thấy độ nhất quán cao.
- Nghe thử với các bản nhạc tham chiếu: Sử dụng các bản nhạc có dải tần rộng (như nhạc giao hưởng, pop, hoặc các track thử nghiệm) để đánh giá khả năng tái tạo âm thanh ở các dải bass, mid, treble.
- So sánh với tai nghe tham chiếu: So sánh tai nghe kiểm âm với các mẫu tai nghe chuẩn (reference headphones) để đánh giá độ chính xác.
- Sử dụng phần mềm phân tích âm thanh: Các công cụ như Sound Meter hoặc máy đo tần số có thể đo lường và hiển thị đáp ứng tần số của tai nghe.
Lưu ý khi đánh giá độ nhất quán tần số:
- Môi trường kiểm tra: Môi trường phòng thu cần được cách âm tốt để tránh nhiễu từ tiếng ồn bên ngoài, ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra.
- Thiết bị phối ghép: Trở kháng và độ nhạy của tai nghe cần phù hợp với thiết bị phát (như DAC hoặc ampli) để đảm bảo âm thanh không bị méo.
- Hạn chế của tai người: Tai người nhạy nhất ở dải tần 2.000 Hz – 5.000 Hz, do đó, tai nghe kiểm âm cần đặc biệt chính xác ở dải này để hỗ trợ đánh giá âm thanh trung thực.
Ví dụ:
Một cặp tai nghe kiểm âm như Audio-Technica ATH-M50x có dải tần số đáp ứng từ 15 Hz – 28.000 Hz, nhưng độ nhất quán được đánh giá qua biểu đồ tần số, cho thấy nó có xu hướng tăng nhẹ ở dải bass và mid, phù hợp cho cả kiểm âm và nghe nhạc thông thường. Để đạt độ nhất quán cao hơn, các mẫu tai nghe như Beyerdynamic DT 770 Pro hoặc Sennheiser HD 650 thường được ưa chuộng trong môi trường chuyên nghiệp do đáp ứng tần số phẳng hơn
Dải Bass (Bass Profile: Target Compliance) là gì?
Dải Bass (Bass Profile: Target Compliance) đề cập đến đặc tính tái tạo âm thanh ở dải tần số thấp (thường từ 20 Hz đến khoảng 500 Hz) của tai nghe, so sánh với một mục tiêu lý tưởng (target curve) được đặt ra để đảm bảo âm bass được tái hiện chính xác, cân bằng và phù hợp với mục đích kiểm âm.
Giải thích chi tiết:
- Dải Bass (Bass Profile):
- Đây là phần âm thanh thuộc tần số thấp, chịu trách nhiệm tạo ra các âm trầm như tiếng trống, bass guitar, hoặc các hiệu ứng âm thanh sâu trong bản mix.
- Trong tai nghe kiểm âm, dải bass cần được tái tạo một cách trung thực, không bị cường điệu (quá mạnh) hoặc suy giảm (quá yếu), để người dùng có thể đánh giá chính xác mức độ âm trầm trong bản thu.
- Target Compliance (Mục tiêu tuân thủ):
- “Target Compliance” ám chỉ việc đáp ứng tần số của tai nghe ở dải bass phải tuân theo một đường cong mục tiêu (target curve), thường là một đường cong phẳng (flat response) hoặc một tiêu chuẩn được thiết kế riêng cho kiểm âm, chẳng hạn như đường cong Harman hoặc các tiêu chuẩn phòng thu chuyên nghiệp.
- Đường cong mục tiêu này đảm bảo rằng tai nghe không làm biến dạng âm thanh gốc, giúp kỹ sư âm thanh nghe được âm bass đúng như ý định của bản mix, không bị thêm thắt hoặc mất mát.
- Tại sao dải bass quan trọng trong kiểm âm?
- Độ chính xác: Dải bass ảnh hưởng lớn đến cảm giác tổng thể của bản nhạc. Nếu tai nghe tăng cường bass quá mức (bass-heavy), người nghe có thể nghĩ rằng bản mix có quá nhiều âm trầm, dẫn đến việc giảm bass không cần thiết khi chỉnh sửa.
- Cân bằng với các dải khác: Bass cần hòa hợp với dải mid và treble để tạo ra âm thanh cân bằng. Một dải bass không nhất quán có thể che lấp hoặc làm lu mờ các dải tần khác.
- Ứng dụng thực tế: Trong sản xuất âm nhạc, đặc biệt là các thể loại như EDM, hip-hop, hoặc nhạc điện ảnh, âm bass đóng vai trò quan trọng, nên tai nghe cần tái tạo chính xác để hỗ trợ mixing và mastering.
- Cách đánh giá Bass Profile: Target Compliance:
- Biểu đồ đáp ứng tần số (Frequency Response Chart): Kiểm tra xem dải bass của tai nghe có khớp với đường cong mục tiêu hay không. Một tai nghe kiểm âm lý tưởng sẽ có đường cong phẳng hoặc chỉ tăng nhẹ ở dải bass thấp (sub-bass, 20-100 Hz) để giữ độ trung thực.
- Thử nghiệm thực tế: Nghe các track thử nghiệm có âm bass nổi bật (như kick drum hoặc sub-bass synth) để đánh giá độ rõ nét, độ sâu, và sự kiểm soát của âm trầm.
- So sánh với tiêu chuẩn: So sánh với các tai nghe kiểm âm tham chiếu (như Sony MDR-7506 hoặc Focal Clear Professional) để xem dải bass có đạt được sự trung thực cần thiết hay không.
- Ví dụ thực tế:
- Một tai nghe như Sennheiser HD 600 có dải bass rất trung tính, gần với đường cong phẳng, phù hợp cho kiểm âm vì nó không làm tăng cường bass quá mức, giúp kỹ sư nghe được âm trầm đúng như nguồn gốc.
- Ngược lại, các tai nghe tiêu dùng như Beats by Dre thường có bass profile nhấn mạnh âm trầm (bass-heavy), không phù hợp cho kiểm âm vì làm sai lệch bản mix.
Dải Mid là gì trong đánh giá kiểm âm?
Dải Mid (Mid Profile: Target Compliance) trong kiểm định tai nghe kiểm âm đề cập đến khả năng tái tạo âm thanh ở dải tần số trung (thường từ khoảng 500 Hz đến 6.000 Hz) của tai nghe, so sánh với một đường cong mục tiêu (target curve) lý tưởng, đảm bảo âm thanh ở dải này được tái hiện chính xác, rõ ràng và không bị thiên lệch. Đây là dải tần số quan trọng vì nó bao gồm giọng nói, nhiều nhạc cụ chính (như guitar, piano, vocal), và ảnh hưởng lớn đến sự cân bằng tổng thể của bản mix.
Giải thích chi tiết:
- Dải Mid (Mid Profile):
- Dải tần số trung là nơi chứa các thành phần âm thanh cốt lõi của hầu hết các bản nhạc, đặc biệt là giọng hát, các nhạc cụ như guitar, violin, hoặc piano.
- Trong tai nghe kiểm âm, dải mid cần được tái tạo trung thực, không bị lấn át bởi âm bass hoặc treble, để kỹ sư âm thanh có thể đánh giá chính xác các yếu tố như độ rõ của vocal, sự cân bằng giữa các nhạc cụ, hoặc các lỗi trong bản mix.
- Target Compliance (Mục tiêu tuân thủ):
- “Target Compliance” ám chỉ việc đáp ứng tần số của tai nghe ở dải mid phải phù hợp với một đường cong mục tiêu, thường là đường cong phẳng (flat response) hoặc tiêu chuẩn kiểm âm như đường cong Harman, để đảm bảo âm thanh không bị biến dạng (ví dụ: không quá mờ, chói, hoặc bị nhấn mạnh quá mức).
- Một dải mid lý tưởng sẽ giúp tái hiện âm thanh tự nhiên, chi tiết, và không làm mất đi sự rõ ràng của các yếu tố chính trong bản mix.
- Tại sao dải mid quan trọng trong kiểm âm?
- Độ rõ ràng của giọng hát và nhạc cụ: Dải mid là nơi tai người nhạy cảm nhất (đặc biệt trong khoảng 2.000 Hz – 5.000 Hz), nên bất kỳ sai lệch nào ở đây có thể làm thay đổi cảm nhận về bản mix, dẫn đến quyết định chỉnh sửa sai lầm.
- Cân bằng tổng thể: Nếu dải mid bị che lấp bởi bass hoặc treble, hoặc bị nhấn mạnh quá mức, bản mix có thể trở nên thiếu tự nhiên, làm mất đi sự hài hòa giữa các dải tần.
- Ứng dụng thực tế: Trong các thể loại như pop, rock, hoặc acoustic, dải mid đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc của giọng hát và nhạc cụ, nên tai nghe kiểm âm cần tái tạo chính xác để hỗ trợ mixing và mastering.
- Cách đánh giá Mid Profile: Target Compliance:
- Biểu đồ đáp ứng tần số (Frequency Response Chart): Kiểm tra xem dải mid của tai nghe có khớp với đường cong mục tiêu hay không. Một đường cong phẳng ở dải mid cho thấy tai nghe tái tạo âm thanh trung thực, không thêm thắt hoặc làm mất chi tiết.
- Thử nghiệm thực tế: Nghe các track tham chiếu có giọng hát hoặc nhạc cụ chính (như vocal pop, guitar acoustic) để đánh giá độ rõ nét, chi tiết, và sự tự nhiên của dải mid.
- So sánh với tai nghe tham chiếu: Sử dụng các mẫu tai nghe kiểm âm chuẩn như Beyerdynamic DT 880 Pro hoặc Sennheiser HD 650 để so sánh độ chính xác của dải mid.
- Phần mềm phân tích: Sử dụng công cụ như Sound Meter hoặc phần mềm phân tích âm thanh để đo lường đáp ứng tần số ở dải mid.
- Ví dụ thực tế:
- Tai nghe như Sennheiser HD 600 nổi tiếng với dải mid rất trung thực và chi tiết, gần với đường cong phẳng, giúp tái hiện giọng hát và nhạc cụ một cách tự nhiên, phù hợp cho kiểm âm chuyên nghiệp.
- Ngược lại, một số tai nghe tiêu dùng như Sony WH-1000XM5 có thể nhấn mạnh hoặc làm mờ dải mid để ưu tiên trải nghiệm nghe nhạc thông thường, không phù hợp cho kiểm âm vì thiếu độ chính xác.
Dải Treble là gì?
Dải Treble (Treble Profile: Target Compliance) trong kiểm định tai nghe kiểm âm đề cập đến khả năng tái tạo âm thanh ở dải tần số cao (thường từ khoảng 6.000 Hz đến 20.000 Hz) của tai nghe, so sánh với một đường cong mục tiêu (target curve) lý tưởng, đảm bảo âm treble được tái hiện chính xác, rõ ràng và không bị thiên lệch. Dải treble đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại độ chi tiết, không gian, và sự sắc nét cho âm thanh, đặc biệt là các âm như tiếng hi-hat, cymbal, hoặc hiệu ứng không gian trong bản mix.
Giải thích chi tiết:
- Dải Treble (Treble Profile):
- Dải tần số cao bao gồm các âm thanh như tiếng cymbal, hi-hat, hiệu ứng không gian (reverb), hoặc các chi tiết tinh tế trong giọng hát và nhạc cụ.
- Trong tai nghe kiểm âm, dải treble cần được tái tạo một cách trung thực, không quá chói gắt (harsh) hoặc bị mờ (rolled-off), để kỹ sư âm thanh có thể đánh giá chính xác các chi tiết trong bản mix.
- Target Compliance (Mục tiêu tuân thủ):
- “Target Compliance” ám chỉ việc đáp ứng tần số của tai nghe ở dải treble phải phù hợp với một đường cong mục tiêu, thường là đường cong phẳng (flat response) hoặc tiêu chuẩn kiểm âm như đường cong Harman, để đảm bảo âm thanh không bị biến dạng, ví dụ như không quá sắc hoặc thiếu chi tiết.
- Một dải treble lý tưởng giúp tái hiện âm thanh rõ ràng, tự nhiên, và không gây mệt mỏi khi nghe lâu, đồng thời giữ được sự cân bằng với dải bass và mid.
- Tại sao dải treble quan trọng trong kiểm âm?
- Độ chi tiết và không gian: Dải treble mang lại sự rõ ràng cho các chi tiết nhỏ như tiếng cymbal, hiệu ứng stereo, hoặc không gian âm thanh, giúp kỹ sư đánh giá được độ rộng và chiều sâu của bản mix.
- Tránh mệt mỏi khi nghe: Treble quá chói (sibilant) có thể gây khó chịu, đặc biệt khi nghe lâu trong phòng thu, trong khi treble quá mờ khiến bản mix mất đi độ sắc nét.
- Ứng dụng thực tế: Trong các thể loại như nhạc cổ điển, jazz, hoặc nhạc điện tử, dải treble đóng vai trò quan trọng trong việc tái hiện các chi tiết tinh tế và không gian âm thanh, nên tai nghe kiểm âm cần tái tạo chính xác để hỗ trợ mixing và mastering.
- Cách đánh giá Treble Profile: Target Compliance:
- Biểu đồ đáp ứng tần số (Frequency Response Chart): Kiểm tra xem dải treble của tai nghe có khớp với đường cong mục tiêu hay không. Một đường cong phẳng hoặc hơi giảm nhẹ ở tần số rất cao (trên 10.000 Hz) là lý tưởng để tránh chói gắt.
- Thử nghiệm thực tế: Nghe các track tham chiếu có âm treble nổi bật (như cymbal trong jazz, hi-hat trong EDM, hoặc giọng hát có sibilance) để đánh giá độ rõ nét, tự nhiên, và sự kiểm soát của âm cao.
- So sánh với tai nghe tham chiếu: Sử dụng các mẫu tai nghe kiểm âm chuẩn như Beyerdynamic DT 990 Pro hoặc Audio-Technica ATH-R70x để so sánh độ chính xác của dải treble.
- Phần mềm phân tích: Sử dụng công cụ như Sound Meter hoặc phần mềm phân tích âm thanh để đo lường đáp ứng tần số ở dải treble.
- Ví dụ thực tế:
- Tai nghe như Sennheiser HD 650 có dải treble mượt mà và tự nhiên, gần với đường cong phẳng, giúp tái hiện chi tiết âm cao mà không gây chói, rất phù hợp cho kiểm âm.
- Ngược lại, một số tai nghe tiêu dùng như Bose QuietComfort có thể làm mờ dải treble để tạo cảm giác dễ chịu cho người nghe thông thường, nhưng điều này làm giảm độ chính xác, không phù hợp cho kiểm âm.
Imaging – Âm trường là gì?
Âm trường (Imaging) trong kiểm định tai nghe kiểm âm đề cập đến khả năng của tai nghe trong việc tái tạo vị trí và không gian của các nguồn âm thanh trong bản mix, giúp người nghe cảm nhận được chính xác vị trí của các nhạc cụ, giọng hát, hoặc hiệu ứng âm thanh trong không gian âm thanh (soundstage). Đây là một yếu tố quan trọng trong tai nghe kiểm âm, đặc biệt trong sản xuất âm nhạc, vì nó cho phép kỹ sư âm thanh đánh giá sự sắp xếp không gian và độ chính xác của bản mix trên các hệ thống phát khác nhau.
Giải thích chi tiết:
- Âm trường (Imaging) là gì?
- Imaging là khả năng của tai nghe trong việc định vị các nguồn âm thanh (như giọng hát, guitar, trống, hoặc hiệu ứng) một cách chính xác trong không gian âm thanh ảo, thường được cảm nhận theo ba chiều: trái-phải (stereo panning), trước-sau (depth), và đôi khi là trên-dưới (height).
- Một tai nghe kiểm âm với imaging tốt sẽ giúp người nghe nhận ra rõ ràng vị trí của từng nhạc cụ hoặc giọng hát, ví dụ: guitar ở bên trái, giọng hát ở chính giữa, hoặc tiếng trống ở phía sau.
- Imaging liên quan chặt chẽ đến soundstage (độ rộng của không gian âm thanh), nhưng imaging tập trung vào độ chính xác và chi tiết của việc định vị âm thanh, trong khi soundstage nhấn mạnh vào cảm giác không gian tổng thể.
- Tại sao âm trường (Imaging) quan trọng trong kiểm âm?
- Đánh giá bản mix: Imaging tốt giúp kỹ sư âm thanh kiểm tra và điều chỉnh vị trí của các nhạc cụ hoặc giọng hát trong không gian stereo, đảm bảo bản mix cân bằng và rõ ràng khi phát trên các hệ thống khác (loa, tai nghe tiêu dùng).
- Tái tạo không gian âm thanh: Trong các thể loại như nhạc cổ điển, jazz, hoặc phim ảnh, imaging giúp tái hiện chính xác các hiệu ứng không gian như reverb, delay, hoặc vị trí của dàn nhạc, mang lại trải nghiệm trung thực.
- Phát hiện lỗi: Imaging tốt giúp phát hiện các vấn đề trong bản mix, như nhạc cụ bị đặt sai vị trí, chồng chéo, hoặc thiếu sự tách biệt (separation).
- Cách đánh giá âm trường (Imaging) trong tai nghe kiểm âm:
- Nghe thử với track tham chiếu: Sử dụng các bản nhạc có không gian âm thanh phức tạp (như nhạc giao hưởng, jazz, hoặc các track thử nghiệm với panning rõ ràng) để đánh giá khả năng định vị âm thanh. Ví dụ: kiểm tra xem bạn có thể xác định chính xác vị trí của từng nhạc cụ (guitar ở bên trái, vocal ở giữa, hi-hat ở bên phải) hay không.
- So sánh với tai nghe tham chiếu: Sử dụng các mẫu tai nghe kiểm âm chuẩn như Sennheiser HD 800 S hoặc Focal Clear Professional, vốn nổi tiếng với imaging xuất sắc, để so sánh.
- Kiểm tra độ tách biệt (separation): Đánh giá xem tai nghe có thể tách biệt các nhạc cụ và giọng hát rõ ràng hay không, ngay cả khi chúng nằm gần nhau trong không gian âm thanh.
- Phân tích bằng phần mềm: Một số phần mềm phân tích âm thanh có thể đo lường khả năng tái tạo không gian stereo, mặc dù imaging thường được đánh giá chủ quan qua tai nghe.
- Yếu tố ảnh hưởng đến âm trường (Imaging):
- Thiết kế driver: Driver chất lượng cao và thiết kế acoustic của tai nghe (như open-back so với closed-back) ảnh hưởng lớn đến imaging. Tai nghe open-back (như Beyerdynamic DT 990 Pro) thường có imaging tốt hơn do không gian âm thanh rộng hơn.
- Đáp ứng tần số: Imaging tốt đòi hỏi sự cân bằng giữa dải bass, mid, và treble. Nếu một dải tần bị nhấn mạnh quá mức (ví dụ: bass quá mạnh), nó có thể làm mờ chi tiết ở các dải khác, ảnh hưởng đến imaging.
- Chất lượng nguồn âm: Nguồn âm thanh (DAC, ampli) và file nhạc chất lượng cao (FLAC, WAV) sẽ hỗ trợ tai nghe tái tạo imaging chính xác hơn.
- Môi trường nghe: Mặc dù tai nghe ít bị ảnh hưởng bởi phòng nghe hơn loa, môi trường yên tĩnh vẫn giúp cảm nhận imaging rõ ràng hơn.
- Ví dụ thực tế:
- Sennheiser HD 800 S: Được đánh giá cao về imaging nhờ khả năng định vị âm thanh cực kỳ chính xác, giúp người nghe cảm nhận rõ vị trí của từng nhạc cụ trong không gian rộng.
- Audio-Technica ATH-M50x: Có imaging tốt nhưng không xuất sắc bằng các mẫu open-back, do thiết kế closed-back làm hạn chế soundstage và độ chi tiết trong định vị âm thanh.
- Tai nghe tiêu dùng như Apple AirPods Pro thường không được tối ưu cho imaging, vì chúng tập trung vào trải nghiệm nghe nhạc thông thường hơn là độ chính xác kiểm âm.
Độ méo tiếng (Harmonic Distortion) là gì?
Độ méo tiếng (Harmonic Distortion) trong kiểm định tai nghe kiểm âm là hiện tượng âm thanh được tái tạo bởi tai nghe bị biến dạng, làm xuất hiện các tần số phụ (harmonics) không có trong tín hiệu âm thanh gốc. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá chất lượng tai nghe kiểm âm, vì độ méo tiếng thấp giúp đảm bảo âm thanh được tái hiện trung thực, chính xác, không bị thêm thắt hoặc thay đổi so với nguồn gốc.
Giải thích chi tiết:
- Độ méo tiếng (Harmonic Distortion) là gì?
- Độ méo tiếng xảy ra khi tai nghe, do hạn chế trong thiết kế hoặc driver, tạo ra các tần số hài (harmonics) bổ sung ngoài tín hiệu âm thanh gốc. Những tần số này thường là bội số của tần số gốc (ví dụ: nếu tín hiệu gốc là 100 Hz, méo tiếng có thể tạo ra các tần số 200 Hz, 300 Hz, v.v.).
- Harmonic Distortion được đo bằng Total Harmonic Distortion (THD), tính bằng phần trăm (%). THD càng thấp, âm thanh càng sạch và trung thực.
- Tại sao độ méo tiếng quan trọng trong kiểm âm?
- Tái hiện âm thanh trung thực: Trong kiểm âm, tai nghe cần tái tạo âm thanh chính xác để kỹ sư âm thanh có thể đánh giá bản mix mà không bị ảnh hưởng bởi các tần số không mong muốn.
- Phát hiện lỗi trong bản mix: Độ méo tiếng cao có thể che lấp hoặc làm sai lệch các chi tiết trong bản mix, khiến kỹ sư không nhận ra các vấn đề như sự mất cân bằng giữa các nhạc cụ hoặc giọng hát.
- Trải nghiệm nghe: Méo tiếng quá cao có thể làm âm thanh trở nên chói, rè, hoặc mất tự nhiên, gây khó chịu khi nghe lâu, đặc biệt trong môi trường phòng thu.
- Cách đo lường và đánh giá độ méo tiếng:
- Đo bằng thiết bị chuyên dụng: Sử dụng máy đo âm thanh hoặc phần mềm phân tích (như Audio Precision hoặc REW) để đo THD. Một tai nghe kiểm âm tốt thường có THD dưới 0.1% ở mức âm lượng thông thường.
- Nghe thử với tín hiệu kiểm tra: Phát các tín hiệu đơn tần (sine waves) ở các tần số khác nhau (bass, mid, treble) để kiểm tra xem có âm thanh lạ hoặc rè không.
- So sánh với tai nghe tham chiếu: Sử dụng các tai nghe kiểm âm chuẩn như Sennheiser HD 600 hoặc Beyerdynamic DT 770 Pro, vốn có THD rất thấp, để so sánh độ sạch của âm thanh.
- Kiểm tra ở các mức âm lượng: Độ méo tiếng thường tăng khi âm lượng cao, vì vậy cần kiểm tra ở cả mức âm lượng thấp, trung bình và cao.
- Yếu tố ảnh hưởng đến độ méo tiếng:
- Chất lượng driver: Driver kém chất lượng hoặc không được thiết kế tốt dễ gây méo tiếng, đặc biệt ở dải tần thấp (bass) hoặc cao (treble).
- Thiết kế tai nghe: Tai nghe closed-back có thể tạo ra méo tiếng nhiều hơn open-back do áp suất âm thanh bị giữ lại trong khoang tai nghe.
- Nguồn âm thanh và ampli: Một DAC hoặc ampli không đủ mạnh hoặc chất lượng kém có thể làm tăng méo tiếng, đặc biệt khi tai nghe có trở kháng cao.
- Mức âm lượng: Khi tai nghe được đẩy đến giới hạn âm lượng tối đa, méo tiếng thường tăng do driver bị quá tải.
- Ví dụ thực tế:
- Sennheiser HD 650: Có THD rất thấp (thường dưới 0.05% ở mức âm lượng trung bình), mang lại âm thanh sạch và trung thực, phù hợp cho kiểm âm chuyên nghiệp.
- Audio-Technica ATH-M50x: Có THD thấp ở dải mid và treble, nhưng có thể tăng nhẹ ở dải bass khi đẩy âm lượng cao, vẫn đủ tốt cho kiểm âm.
- Tai nghe tiêu dùng như Beats Solo thường có THD cao hơn, đặc biệt ở dải bass, do được thiết kế để nhấn mạnh âm trầm, không phù hợp cho kiểm âm.
Điểm số đánh giá của RTINGS là gì?
Xuyên suốt các số liệu được cung cấp trong bảng tra cứu, chúng tôi đều lấy số liệu từ nguồn là website RTINGS.com. Tại sao lại là website này mà không phải là website khác?
Rtings.com là một trang web uy tín chuyên đánh giá tai nghe, bao gồm tai nghe kiểm âm (studio/monitor headphones), dựa trên các tiêu chí như chất lượng âm thanh, độ thoải mái, khả năng cách âm, và các yếu tố kỹ thuật như đáp ứng tần số, độ méo tiếng (THD), và âm trường (imaging). Điểm số đánh giá của Rtings được tính trên thang điểm 10, dựa trên một loạt các bài kiểm tra khách quan và chủ quan, với các hạng mục chính được áp dụng cho tai nghe kiểm âm bao gồm:
Hệ thống đánh giá của Rtings cho tai nghe kiểm âm:
- Sound Quality (Chất lượng âm thanh): Đánh giá dựa trên:
- Frequency Response Consistency (Độ nhất quán tần số): Kiểm tra khả năng tái tạo âm thanh đồng đều trên các dải tần (bass, mid, treble).
- Bass Accuracy (Độ chính xác dải bass): Đánh giá xem dải bass có được tái tạo đúng, không quá mạnh hoặc yếu so với tiêu chuẩn.
- Mid Accuracy (Độ chính xác dải mid): Đánh giá độ rõ ràng và trung thực của dải trung, đặc biệt với giọng hát và nhạc cụ.
- Treble Accuracy (Độ chính xác dải treble): Đánh giá độ chi tiết và sắc nét của dải cao, tránh chói gắt hoặc mờ.
- Imaging (Âm trường): Đánh giá khả năng định vị âm thanh trong không gian (trái-phải, trước-sau).
- Total Harmonic Distortion (THD): Đo độ méo tiếng, với điểm số cao hơn cho THD thấp, đảm bảo âm thanh sạch.
- Comfort (Độ thoải mái): Đánh giá dựa trên thiết kế, trọng lượng, chất liệu đệm tai, và lực ép của headband, đặc biệt quan trọng vì tai nghe kiểm âm thường được sử dụng trong thời gian dài.
- Noise Isolation (Khả năng cách âm): Đánh giá khả năng chặn tiếng ồn từ môi trường, đặc biệt với tai nghe closed-back.
- Soundstage (Độ rộng âm trường): Đánh giá cảm giác không gian âm thanh, đặc biệt quan trọng với tai nghe open-back.
- Build Quality (Chất lượng build): Đánh giá độ bền, chất liệu, và khả năng thay thế linh kiện (như dây cáp, đệm tai).
- Additional Features: Bao gồm các yếu tố như khả năng tháo rời dây, hỗ trợ kết nối balanced, hoặc tích hợp micro (nếu có).
Điểm số tổng thể:
- Điểm số tổng thể trên Rtings được tính bằng cách gán trọng số (weight) cho từng hạng mục, tùy thuộc vào mục đích sử dụng (ví dụ: Studio, Critical Listening). Với tai nghe kiểm âm, các hạng mục như Sound Quality (đặc biệt là Bass, Mid, Treble Accuracy và Imaging) và THD thường có trọng số cao hơn.
- Điểm số dao động từ 0 đến 10, với:
- 8.0 trở lên: Xuất sắc, phù hợp cho kiểm âm chuyên nghiệp.
- 7.0 – 7.9: Tốt, phù hợp cho phòng thu bán chuyên hoặc nghiệp dư.
- Dưới 7.0: Có thể không lý tưởng cho kiểm âm chuyên sâu do hạn chế về độ chính xác hoặc méo tiếng.
Tổng kết
Như vậy trong bài viết này, chúng tôi đã nói rất chi tiết về công cụ giúp tra cứu tai nghe kiểm âm. Trong thời gian tương lai, chúng tôi sẽ cố gắng cập nhật thêm những thông tin về các tai nghe kiểm âm chất lượng mới. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được các bạn. Xin chào và hẹn gặp lại.