Ample Guitar nổi tiếng là một trong những hãng sản xuất VST Guitar hàng đầu hiện nay với rất nhiều các cây đàn nổi tiếng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng cơ bản những VST Guitar nổi tiếng của hãng nhé.
Ample Guitar Martin – Guitar Acoustic
Đầu tiên chúng sẽ cùng tìm hiểu về VST Ample Guitar M, đây là một VST mô phỏng lại tiếng đàn Acoustic của cây Guitar Martin D-41. Đây là cây Guitar có giá trị rất cao trên thị trường và vô cùng nổi tiếng trong giới Guitar Acoustic.
Tab Main sẽ là cửa sổ làm việc chính của Ample Guitar M. Tại đây, bạn sẽ thấy mô phỏng chiếc đàn Guitar ảo và mỗi khi bạn nhất vào Midi hoặc bàn phím, tiếng đàn sẽ rung lên và hiển thị rõ ràng tại giao diện này. Về cơ bản, cũng như mọi VST khác, chúng ta sẽ soạn các nốt trên Piano Roll và tiếng đàn sẽ được tái hiện lại. Tuy nhiên, bạn sẽ cần để ý các phím Keyswitch và vai trò cuiar chúng
Key Switch – Kỹ thuật chơi đặc biệt
Trong FL Studio, các nốt Key Switch của Ample Guitart M sẽ được thiết lập từ nốt C2 đến nốt F#2. Khi bạn chọn các nốt này, đàn sẽ được chơi theo những kỹ thuật đặc biệt trong Guitar.
- C2 – Sustain: Đây là chế độ chơi cơ bản của Guitar, cho phép các nốt ngân dài tự nhiên cho đến khi ngừng. Dùng để chơi các đoạn nhạc đơn giản hoặc hợp âm có âm thanh rõ ràng, tự nhiên.
- C#2 – Natural Harmonic: Kỹ thuật Natural Harmonic tạo ra âm thanh trong trẻo, thường gặp khi chạm nhẹ vào dây đàn ở các vị trí đặc biệt. Thường dùng để tạo các đoạn nhạc nhẹ nhàng, hoặc điểm nhấn trong bản nhạc.
- D2 – Palm Mute: Đây là kỹ thuật giảm âm (mute) dây đàn bằng cách đặt phần lòng bàn tay gần ngựa đàn, tạo ra âm thanh ngắn và chắc. Phù hợp với các đoạn riff (một đoạn nhạc hoặc một chùm hợp âm được lặp đi lặp lại), hay để tạo nhịp điệu chặt chẽ trong phần đệm.
- D#2 – Slide In & Out: Đây là kỹ thuật trượt (slide) ngón tay trên dây đàn từ một nốt thấp lên nốt cao (slide in) hoặc từ nốt cao xuống thấp (slide out). Tạo cảm giác chuyển động mượt mà giữa các nốt, thường được dùng trong các đoạn solo hoặc các đoạn intro/ending.
- E2 – Legato Slide: Kỹ thuật legato slide cho phép nối liền hai nốt với nhau bằng cách trượt giữa chúng mà không dứt tiếng. Tạo hiệu ứng liền mạch và tự nhiên trong các đoạn giai điệu chậm hoặc solo.
- F2: Hammer On and Pull Off: Kỹ thuật Hammer On là khi bạn đánh nốt mới bằng cách nhấn mạnh ngón tay lên phím đàn mà không gảy dây. Pull Off là khi bạn thả ngón tay khỏi phím đàn để tạo nốt mới từ nốt trước. Hai kỹ thuật này giúp tạo ra các đoạn nhanh, mượt mà và tiết kiệm công sức gảy dây, thường gặp trong các đoạn lead.
- F#2 – Slide Guitar: Đây là kỹ thuật trượt tự do trên dây, sử dụng phím đàn để tạo hiệu ứng đặc biệt như đang chơi với một thanh trượt (slide bar).Phổ biến trong blues hoặc country, giúp tạo ra âm thanh lạ và cảm xúc.
Điều chỉnh âm thanh tiếng đàn trong Ample Guitar M
Trong Ample Guitar Martin (AGM), các thuật ngữ như Body, Amb, Master, Pan Double, Restime, Capo, Rel, FX, Res, FSA, và FSR mà bạn nhìn ở Tab Main đại diện cho các tính năng hoặc điều chỉnh âm thanh khác nhau theo mong muốn. Dưới đây là giải thích chi tiết về từng thành phần:
Body
- Giải thích: Tăng/giảm âm thanh cộng hưởng tự nhiên của thùng đàn guitar.
- Ứng dụng:
- Tăng giá trị này nếu bạn muốn âm thanh đầy đặn, ấm áp hơn.
- Giảm giá trị nếu bạn muốn âm thanh sáng hơn và ít cộng hưởng.
Amb (Ambience)
- Giải thích: Điều chỉnh độ vang (reverb) môi trường xung quanh, mô phỏng không gian phòng thu hoặc sân khấu.
- Ứng dụng:
- Dùng để thêm không gian cho âm thanh guitar, giúp nó tự nhiên hơn trong bản mix.
- Giá trị cao phù hợp với các bản nhạc cần không gian rộng, trong khi giá trị thấp tốt cho âm thanh gọn gàng.
Master
- Giải thích: Điều chỉnh âm lượng tổng thể (master volume) của âm thanh từ plugin.
- Ứng dụng:
- Kiểm soát mức độ đầu ra của AGM trước khi gửi sang các plugin hoặc track khác trong DAW.
Pan Double
- Giải thích: Điều chỉnh kỹ thuật “double tracking” để tạo hiệu ứng stereo. Khi bật, âm thanh sẽ được nhân đôi và điều chỉnh pan (trái/phải).
- Ứng dụng:
- Tăng độ rộng của âm thanh trong không gian stereo.
- Phù hợp với phần đệm guitar hoặc các đoạn nhạc cần âm thanh dày dặn.
Restime (Release Time)
- Giải thích: Điều chỉnh thời gian phát ra âm thanh sau khi ngừng chơi nốt.
- Ứng dụng:
- Giá trị cao: Âm thanh kéo dài tự nhiên hơn.
- Giá trị thấp: Âm thanh dứt khoát và ngắn gọn hơn.
Capo
- Giải thích: Mô phỏng việc sử dụng capo để thay đổi cao độ của dây đàn. Điều này ảnh hưởng đến âm vực của guitar.
- Ứng dụng:
- Sử dụng để mô phỏng việc dịch chuyển các vị trí chơi hợp âm hoặc giai điệu lên các phím cao hơn.
Rel (Release Samples)
- Giải thích: Điều chỉnh âm thanh khi tay rời dây đàn (release noises).
- Ứng dụng:
- Giá trị cao: Tăng độ chân thực vì âm thanh gảy dây và release xuất hiện rõ hơn.
- Giá trị thấp: Loại bỏ tiếng ồn không mong muốn khi cần âm thanh sạch.
FX (Effects)
- Giải thích: Thêm hoặc chỉnh các hiệu ứng như Reverb, EQ, Delay, Chorus… có sẵn trong AGM.
- Ứng dụng:
- Dùng để tạo phong cách âm thanh riêng mà không cần sử dụng plugin bên ngoài.
Res (Resonance)
- Giải thích: Điều chỉnh âm thanh cộng hưởng tự nhiên giữa các dây đàn và thùng đàn.
- Ứng dụng:
- Giá trị cao: Âm thanh tự nhiên, phong phú hơn.
- Giá trị thấp: Âm thanh khô và gọn.
FSA (Finger Sound Amount)
- Giải thích: Điều chỉnh độ lớn của âm thanh khi ngón tay di chuyển trên dây (noise).
- Ứng dụng:
- Tăng giá trị để tạo cảm giác chân thực hơn.
- Giảm giá trị nếu bạn muốn loại bỏ tiếng ồn không mong muốn.
FSR (Finger Sound Release)
- Giải thích: Điều chỉnh thời gian âm thanh “finger noise” kéo dài khi ngón tay rời dây đàn.
- Ứng dụng:
- Giá trị cao: Tiếng rít dài hơn, phù hợp với nhạc tự nhiên.
- Giá trị thấp: Tiếng rít ngắn gọn, gọn gàng hơn.
Riffer Tab – Soạn Guitar trực tiếp trên Ample Guitar
Tại Tab Riffer, bạn có thể soạn và điều chỉnh trực tiếp các note Guitar và nhịp điệu theo ý mình trên AGM. Khi bạn click vào bất kỳ nốt nào, sẽ có các lựa chọn và các kỹ thuật đánh chi tiết cho bạn lựa chọn. Ngoài ra bạn có thể điều chỉnh tốc độ, nhịp cũng như lựa chọn từ các mẫu Preset có sẵn trong AGM.
Khi bạn đã điều chỉnh ưng ý xong đoạn Riff của mình, nếu bạn kéo Midi vào Piano Roll trong FL Studio có thể sẽ xảy ra lỗi. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể sử dụng Stock Plugin của FL Studio là Edison để tiến hành thu âm lại đoạn Riff rồi kéo nó vào Playlist.
Tab FX – Điều chỉnh hiệu ứng của Ample Guitar
Trong Tab FX, bạn có thể điều chỉnh hiệu ứng của Ample Guitrar. Sẽ có những hiệu ứng cơ bản như Compressor (nén), Equalizer (EQ), Echo (tương tự Delay), Reverb.
Preset tiếng – Lựa chọn sound đàn
Ngoài âm thanh mặc định ban đầu, bạn cũng có thể lựa chọn các tiếng đàn khác nhau trong mục Preset ở chính giữa. Sẽ có một số thuật ngữ bạn cần phải biết khi lựa chọn Preset
- Lead: Các Preset tối ưu cho việc chơi các đoạn Solo
- Rhythm: Các Preset tối ưu cho các đoạn đệm hợp âm
- Strum: Các Preset phù hợp cho các đoạn quạt chả
- Pick: Phù hợp cho việc mô phỏng lại miếng gẩy để đánh đàn
- Finger: Phù hợp cho việc mô phỏng ngón tay chơi đàn thay vì miếng gẩy
- Ngoài ra các preset cũng được ghi chú tối ưu cho các thể loại như Pop, Rock, Jazz …
Như vậy chúng ta đã hiểu cơ bản về cách sử dụng VST Ample Guitar M, các VST khác của Ample Guitar cũng có cách sử dụng tương tự. Chúng ta sẽ cùng điểm qua một chút về những VST Guitar nổi tiếng khác của hãng nhé.
Ample Guitar LP – Guitar điện Gibson Les Paul huyền thoại
Một VST nổi tiếng khác của hãng là Ample Guitar LP, nó tái tạo âm thanh đặc trưng của nghệ sĩ huyền thoại Les Paul, nổi bật với âm sắc ấm áp, mạnh mẽ, và dễ dàng tạo ra các âm thanh rock, blues, hoặc metal. Les Paul thường có âm trầm sâu, độ sustain tốt và khả năng xử lý tốt với các hiệu ứng như overdrive, distortion. Đây là chiếc đàn rất phù hợp cho những đoạn Solo với âm thanh mạnh mẽ và ấn tượng.
Một điểm khác biệt nữa của Ample Guitar LP đó là trong mục chọn Sound sẽ có một số thuật ngữ bạn cần để ý đến
Clean
- Giải thích:
Clean là âm thanh không có hiệu ứng distortion hoặc overdrive. Đây là âm thanh sạch, rõ ràng và mộc mạc của guitar.- Đặc điểm: Tiếng đàn sạch sẽ, không có sự làm méo hoặc biến dạng âm thanh, thường mang lại cảm giác tự nhiên và dễ nghe.
- Ứng dụng: Phù hợp với các thể loại như pop, blues, rock nhẹ, hoặc các đoạn solo/giai điệu không cần hiệu ứng điện mạnh.
Ambience
- Giải thích:
Ambience thường mô tả một âm thanh có cảm giác không gian, có thể là reverb hoặc delay để tạo cảm giác như bạn đang chơi trong một không gian rộng lớn, như phòng thu, nhà thờ, hoặc ngoài trời.- Đặc điểm: Tạo ra một sự bao phủ âm thanh, làm cho tiếng đàn có chiều sâu và rộng hơn.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các đoạn nhạc cần cảm giác không gian, cho cảm giác âm thanh dày hơn, với hiệu ứng reverb hoặc delay.
Metal Lead
- Giải thích:
Metal Lead là preset dành cho các đoạn solo guitar trong thể loại metal.- Đặc điểm: Âm thanh mạnh mẽ, có thể có distortion, overdrive hoặc các hiệu ứng tạo ra âm thanh “nặng” và “bẩn” đặc trưng của guitar điện trong thể loại metal. Tiếng đàn sẽ có độ sustain cao, mạnh mẽ, và sắc nét, giúp các đoạn solo hoặc lead guitar trở nên nổi bật.
- Ứng dụng: Sử dụng cho các đoạn lead guitar trong thể loại metal, hard rock, hoặc các thể loại âm nhạc yêu cầu âm thanh điện mạnh mẽ, sắc bén.
Overdrive
- Giải thích:
Overdrive là một hiệu ứng làm cho âm thanh của guitar trở nên méo hoặc biến dạng nhẹ, tạo ra âm thanh ấm áp và có độ bùng nổ nhất định. Overdrive giúp làm tăng độ “dày” và “nóng” của âm thanh mà không gây quá tải như distortion.- Đặc điểm: Tiếng đàn có độ bùng nổ vừa phải, giúp tạo cảm giác mạnh mẽ nhưng vẫn giữ được sự rõ ràng trong âm thanh.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các thể loại như rock, blues, hoặc alternative. Nó cũng rất hữu ích cho các đoạn nhạc cần chút “sôi động” nhưng không quá bạo lực như distortion.
Distortion
- Giải thích:
Distortion là hiệu ứng mạnh mẽ hơn overdrive, làm cho âm thanh của guitar trở nên méo mó, mạnh mẽ, và có sự biến dạng rõ ràng.- Đặc điểm: Âm thanh của guitar sẽ trở nên “bẩn”, mạnh mẽ và có thể có tiếng rít cao hoặc trầm. Distortion làm cho tiếng đàn trở nên mạnh mẽ và dày đặc, thích hợp cho các đoạn riff, solo hoặc các phong cách âm nhạc yêu cầu âm thanh điện mạnh mẽ.
- Ứng dụng: Thường dùng trong thể loại metal, hard rock, punk hoặc bất kỳ thể loại nào yêu cầu âm thanh điện bạo lực và mạnh mẽ.
Crunch
- Giải thích:
Crunch là một hiệu ứng overdrive nhẹ hoặc distortion nhẹ, tạo ra âm thanh có độ bùng nổ vừa phải nhưng không quá mạnh mẽ như distortion.- Đặc điểm: Tiếng đàn có độ “ngọt” nhẹ, có sự biến dạng vừa đủ để tạo ra cảm giác sôi động mà không làm mất đi độ rõ ràng của âm thanh.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các thể loại classic rock, blues rock, hoặc những đoạn nhạc có yêu cầu âm thanh mạnh mẽ nhưng không quá nặng nề.
Solo
- Giải thích:
Solo là preset được tối ưu hóa để chơi các đoạn guitar solo, với âm thanh nổi bật và thường có sự kết hợp của các hiệu ứng như delay, reverb, và overdrive để tạo ra âm thanh lớn và ấn tượng.- Đặc điểm: Âm thanh mạnh mẽ, với độ sustain cao và sự rõ ràng, giúp các nốt solo trở nên nổi bật và có chiều sâu.
- Ứng dụng: Dành cho các đoạn solo trong thể loại rock, metal, hoặc bất kỳ thể loại nào yêu cầu một đoạn solo guitar nổi bật.
Blues
- Giải thích:
Blues là một preset tạo ra âm thanh ấm áp, mộc mạc, và có thể có một chút overdrive nhẹ để tạo cảm giác “nóng” cho các đoạn solo hoặc giai điệu blues.- Đặc điểm: Tiếng đàn có sự biến dạng nhẹ, tạo ra cảm giác ấm áp và đầy đặn, giúp tạo ra âm thanh đặc trưng của thể loại blues.
- Ứng dụng: Dành cho các đoạn solo blues, hoặc các giai điệu có phong cách nhạc blues.
Tóm tắt về các preset trong Ample Guitar LP
- Clean: Âm thanh sạch, rõ ràng, không có hiệu ứng distortion.
- Ambience: Âm thanh có cảm giác không gian với hiệu ứng reverb hoặc delay.
- Metal Lead: Âm thanh mạnh mẽ, dành cho solo guitar trong thể loại metal.
- Overdrive: Âm thanh có sự biến dạng nhẹ, tạo cảm giác “hot” cho guitar.
- Distortion: Âm thanh mạnh mẽ, bạo lực, với sự biến dạng rõ ràng.
- Crunch: Âm thanh có sự biến dạng nhẹ nhưng mạnh mẽ, thường dùng trong classic rock.
- Solo: Âm thanh mạnh mẽ, với độ sustain cao, phù hợp cho các đoạn solo.
- Blues: Âm thanh ấm áp, mộc mạc, với chút biến dạng, đặc trưng cho nhạc blues.
Ample Guitar PF – Guitar điện Paul Reeds Smith
Ample Guitar PF (AGP) là một plugin mô phỏng tiếng guitar điện Paul Reed Smith (PRS), một trong những thương hiệu guitar điện nổi tiếng và phổ biến. Ample Guitar PF có nhiều điểm tương đồng với các sản phẩm khác của Ample Sound, nhưng nó đặc biệt mô phỏng âm thanh của cây PRS với các đặc điểm âm sắc riêng biệt.
Khác biệt chính giữa Ample Guitar PF và các dòng Ample Guitar khác:
Loại Guitar Mô Phỏng:
-
- Ample Guitar PF mô phỏng Guitar điện PRS, một cây guitar nổi tiếng với sự kết hợp giữa thiết kế của các cây guitar Gibson và Fender, cho âm thanh đặc biệt phù hợp với nhiều thể loại âm nhạc.
Âm Thanh và Phong Cách Chơi:
-
- Ample Guitar PF có âm thanh đặc trưng của PRS, với sự kết hợp hoàn hảo giữa âm trầm dày và âm bổng sáng, rất linh hoạt cho nhiều phong cách nhạc.
- Đặc điểm âm thanh: PRS nổi bật với khả năng thay đổi âm sắc linh hoạt giữa các phần mềm, dễ dàng từ âm thanh clean, overdrive nhẹ cho đến distortion mạnh mẽ. Đặc biệt, PRS có khả năng tạo ra âm thanh rõ ràng và sắc bén cho các đoạn solo.
- Phù hợp với các thể loại như rock, metal, blues, và thậm chí là jazz, PRS có sự linh hoạt về âm sắc.
- Ample Guitar PF có âm thanh đặc trưng của PRS, với sự kết hợp hoàn hảo giữa âm trầm dày và âm bổng sáng, rất linh hoạt cho nhiều phong cách nhạc.
Preset và Hiệu Ứng:
-
- Các preset trong Ample Guitar PF sẽ có sự kết hợp của các âm sắc mạnh mẽ nhưng dễ thay đổi từ clean đến overdrive và distortion.
- Các hiệu ứng như reverb, delay, và chorus thường xuyên được sử dụng để mang lại sự rõ ràng, sắc nét cho các đoạn nhạc, đặc biệt là khi sử dụng trong các solo guitar.
- Ample Guitar PF cũng có các preset dành riêng cho các phong cách như Lead, Rhythm, và các âm sắc cho blues, rock, và metal.
Các thuật ngữ và tính năng trong Ample Guitar PF:
- Clean: Âm thanh trong trẻo, không có sự biến dạng.
- Overdrive: Tạo hiệu ứng làm méo nhẹ, âm thanh ấm áp nhưng vẫn có độ rõ ràng.
- Distortion: Mạnh mẽ, tạo hiệu ứng biến dạng mạnh mẽ, thích hợp cho các đoạn solo hoặc riff trong thể loại rock hoặc metal.
- Lead: Thường có các hiệu ứng mạnh mẽ, giúp các nốt solo nổi bật, rõ ràng.
- Rhythm: Thường có âm sắc đầy đặn và mạnh mẽ, phù hợp cho các đoạn chơi đệm guitar.
Ample Guitar SC – Guitar điện Suhr Classic
Ample Guitar SC (AGSC) là một plugin mô phỏng tiếng guitar điện của Suhr Classic (SC), một trong những cây guitar điện cao cấp, nổi tiếng với thiết kế sang trọng và âm sắc tuyệt vời. Suhr Classic được biết đến với chất lượng build vượt trội, và âm thanh có sự kết hợp hoàn hảo giữa các yếu tố của các dòng guitar nổi tiếng như Fender Stratocaster và Gibson Les Paul, nhưng với một sự tinh tế và linh hoạt riêng biệt.
Dưới đây là các điểm nổi bật của Ample Guitar SC (AGSC) so với các dòng Ample Guitar khác:
Loại Guitar Mô Phỏng
- Ample Guitar SC (Suhr Classic) mô phỏng guitar điện Suhr Classic, với đặc điểm là sự kết hợp hoàn hảo của âm thanh từ các cây guitar điện cổ điển, có độ sắc nét và sự linh hoạt cao.
- Suhr Classic là cây guitar rất được yêu thích trong các thể loại như rock, blues, funk, và pop vì khả năng chơi đa dạng của nó, từ âm thanh sạch (clean) cho đến biến dạng mạnh mẽ.
- Các cây Suhr thường có âm thanh sáng, mạnh mẽ và dễ dàng điều chỉnh âm sắc, tạo ra sự linh hoạt cho người chơi.
Âm Thanh và Phong Cách Chơi
- Ample Guitar SC mang đến âm thanh đặc trưng của Suhr Classic, có âm sắc rõ ràng, sắc nét nhưng cũng rất ấm áp.
- Âm thanh Clean: Âm thanh trong trẻo, rõ ràng, phù hợp với các thể loại như funk, pop, hoặc các bản nhạc cần âm thanh sạch.
- Overdrive và Distortion: Cung cấp sự biến dạng nhẹ cho các đoạn solo hoặc riff mạnh mẽ trong các thể loại như rock và blues.
- Giống như các dòng khác trong dòng sản phẩm Ample Guitar, SC có thể điều chỉnh để tạo ra âm thanh từ clean đến distortion, với các hiệu ứng như delay, reverb, và chorus để thêm chiều sâu cho âm thanh.
Các Tính Năng và Kỹ Thuật
- Ample Guitar SC cung cấp một số tính năng đặc biệt như các key switches, cho phép bạn thay đổi các kỹ thuật chơi (ví dụ: legato, slide, hammer-on, pull-off…) mà không cần phải thay đổi cài đặt.
- Các kỹ thuật chơi như palm mute, harmonics, slide, bend có thể được sử dụng để tạo ra âm thanh phong phú và linh hoạt.
- Ample Guitar SC hỗ trợ các kỹ thuật chơi guitar điện cổ điển, giúp người chơi dễ dàng sáng tạo trong các đoạn solo hoặc rhythm guitar.
Các Thuật Ngữ và Presets
Giống như các sản phẩm khác của Ample Sound, Ample Guitar SC cung cấp các preset giúp bạn dễ dàng chọn âm thanh phù hợp với nhu cầu:
- Clean: Âm thanh sạch, rõ ràng, không có biến dạng.
- Overdrive: Âm thanh có sự biến dạng nhẹ, ấm áp và có độ bùng nổ.
- Distortion: Âm thanh mạnh mẽ, tạo ra sự biến dạng rõ ràng, thích hợp cho các đoạn solo hoặc riff mạnh mẽ.
- Lead: Thường đi kèm với các hiệu ứng giúp các đoạn solo nổi bật, với độ sustain cao và âm sắc sắc nét.
- Rhythm: Tạo ra âm sắc dày và đầy đặn, phù hợp cho các đoạn chơi đệm.
So sánh giữa các loại Ample Guitar
Dưới đây là bảng so sánh giữa các dòng Ample Guitar mà chúng ta đã đề cập, bao gồm Ample Guitar LP (Les Paul), Ample Guitar PF (PRS), Ample Guitar M (Martin), Ample Guitar SC (Suhr Classic), và Ample Guitar SH (Suhr HSS).
Tính Năng | Ample Guitar LP (Les Paul) | Ample Guitar PF (PRS) | Ample Guitar M (Martin) | Ample Guitar SC (Suhr Classic) | Ample Guitar SH (Suhr HSS) |
---|---|---|---|---|---|
Loại Guitar Mô Phỏng | Gibson Les Paul – Guitar điện với âm thanh dày, ấm và mạnh mẽ | PRS – Guitar điện với âm sắc linh hoạt và sáng | Martin – Guitar acoustic, âm thanh tự nhiên, mượt mà | Suhr Classic – Guitar điện với cấu hình HSS, âm thanh sáng, sắc nét | Suhr HSS – Guitar điện với pickup HSS, âm thanh mạnh mẽ và sáng |
Phong Cách Nhạc Phù Hợp | Hard Rock, Metal, Blues, Classic Rock | Rock, Metal, Blues, Jazz, Pop | Folk, Acoustic, Ballad, Pop | Rock, Blues, Pop, Funk, Jazz | Rock, Blues, Funk, Pop, Metal |
Pickup | 2 Humbucker | 1 Humbucker + 2 Single Coil | Acoustic (no pickups) | 1 Humbucker + 2 Single Coil | 1 Humbucker + 2 Single Coil |
Âm Thanh Đặc Trưng | Âm trầm dày, ấm áp, phù hợp với đoạn solo và riff mạnh | Âm thanh sắc nét, linh hoạt, âm sắc sáng và mạnh mẽ | Âm thanh mượt mà, tự nhiên, ấm áp | Âm thanh sáng, sắc nét, linh hoạt | Âm thanh mạnh mẽ của Humbucker và sáng của Single Coil |
Sự Linh Hoạt Trong Chơi Nhạc | Kém linh hoạt, tập trung vào âm sắc ấm, mạnh mẽ | Rất linh hoạt, dễ dàng chuyển đổi giữa các âm sắc | Hạn chế về sự linh hoạt, nhưng âm thanh tự nhiên | Linh hoạt, thích hợp cho nhiều thể loại | Linh hoạt, có sự kết hợp giữa pickup Humbucker và Single Coil |
Các Preset và Hiệu Ứng | Lead, Rhythm, Clean, Distortion, Overdrive | Lead, Rhythm, Clean, Distortion, Overdrive | Clean, Fingerstyle, Ballad, Strum | Lead, Rhythm, Clean, Distortion, Overdrive | Lead, Rhythm, Clean, Overdrive, Distortion |
Kỹ Thuật Chơi Guitar | Hammer-on, Pull-off, Slide, Palm Mute, Harmonics | Slide, Hammer-on, Pull-off, Palm Mute, Harmonics | Slide, Hammer-on, Pull-off, Fingerstyle | Slide, Hammer-on, Pull-off, Palm Mute | Slide, Hammer-on, Pull-off, Palm Mute, Harmonics |
Âm Thanh Chơi Solo | Đầy, mạnh mẽ, phù hợp với solo rock và metal | Sáng, rõ ràng, dễ dàng nổi bật trong solo | Không phù hợp cho solo mạnh mẽ | Sáng, rõ ràng, linh hoạt cho solo | Mạnh mẽ và sắc nét, đặc biệt với humbucker |
Loại Guitar (Acoustic/Electric) | Electric (Electric Guitar) | Electric (Electric Guitar) | Acoustic (Acoustic Guitar) | Electric (Electric Guitar) | Electric (Electric Guitar) |
Thể Loại Âm Nhạc | Rock, Metal, Hard Rock, Blues | Rock, Metal, Blues, Jazz, Pop | Acoustic, Ballad, Pop, Folk | Rock, Blues, Pop, Funk, Jazz | Rock, Blues, Funk, Pop, Metal |
Chế Độ Sử Dụng (Clean/Overdrive) | Phù hợp với Overdrive và Distortion | Phù hợp với cả Clean và Distortion | Phù hợp với Clean và Fingerstyle | Phù hợp với Clean, Overdrive, và Distortion | Phù hợp với Clean, Overdrive, và Distortion |
Tính Năng Nổi Bật | Mô phỏng âm thanh mạnh mẽ của Gibson Les Paul | Mô phỏng âm thanh sắc nét, linh hoạt của PRS | Mô phỏng âm thanh acoustic tự nhiên của Martin | Mô phỏng âm thanh linh hoạt của Suhr Classic | Mô phỏng âm thanh mạnh mẽ của HSS (Humbucker + Single Coil) |
Tổng kết
Như vậy, ở bài viết này chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách sử dụng Ample Guitara và các cây Guitar nổi tiếng của hãng. Rất hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Xin chào và hẹn gặp lại.